Điện thoại: 08.35 50 06 65 – 0913.915253
MST: 031 328 3123
Website: suckhoexanh.vn; daudinhduong.vn
Email: info@skx.vn
Địa chỉ: 62 Nguyễn Văn Đậu, P.6, Q.Bình Thạnh, Tp. HCM
BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẬU, HẠT, NGŨ CỐC
Ngày cập nhật & hiệu lực: |
29-08-2024 |
STT |
Tên sản phẩm |
Xuất xứ |
|
Giá Bán Sỉ (hàng bao xá) |
|
|
|
ĐVT |
10-49kg |
50-99kg |
100-499kg |
500-999kg |
1-4 tấn |
5 tấn |
1* |
Đậu gà trắng 9mm |
Canada/Úc |
Kg |
37,500 |
36,500 |
36,000 |
35,500 |
35,000 |
34,500 |
2* |
Đậu gà trắng 8-9mm |
Canada/Úc |
Kg |
35,500 |
34,500 |
34,000 |
33,500 |
33,000 |
32,500 |
3* |
Đậu gà nâu |
Ấn Độ |
Kg |
33,000 |
32,000 |
31,000 |
30,000 |
liên hệ |
liên hệ |
4 |
Bột đậu gà |
Canada/Úc |
Kg |
54,000 |
52,000 |
51,000 |
50,000 |
48,000 |
liên hệ |
5* |
Đậu lăng đỏ tách vỏ nguyên hạt |
Canada |
Kg |
36,000 |
35,000 |
34,500 |
34,000 |
33,500 |
33,000 |
5b* |
Đậu lăng đỏ tách vỏ tách đôi |
Canada |
Kg |
35,500 |
34,500 |
34,000 |
33,500 |
33,000 |
32,500 |
6* |
Đậu lăng xanh nguyên hạt size lớn |
Canada |
Kg |
42,500 |
41,500 |
41,000 |
40,500 |
40,000 |
hết hàng |
7* |
Đậu lăng nâu nguyên hạt |
Ấn Độ |
Kg |
36,000 |
35,000 |
34,500 |
33,000 |
hết hàng |
hết hàng |
8* |
Hà lan xanh ng.hạt Garde |
canada |
Kg |
20,000 |
19,000 |
18,000 |
17,500 |
17,000 |
16,500 |
8b* |
Hà lan xanh ng.hạt Forest Mỹ |
Canada |
Kg |
24,000 |
22,000 |
21,000 |
20,000 |
19,500 |
19,000 |
9* |
Hà lan xanh ng.hạt Striker |
Canada |
Kg |
23,000 |
21,500 |
20,500 |
20,000 |
19,500 |
19,000 |
9a* |
Hà lan xanh Banner vụ mới |
Canada |
kg |
22,500 |
21,000 |
20,000 |
19,500 |
19,000 |
18,700 |
10* |
Hà lan xanh tách đôi đẹp |
Canada |
Kg |
28,000 |
26,500 |
25,500 |
25,000 |
24,500 |
24,000 |
11* |
Hà lan xanh tách đôi |
Trung quốc |
Kg |
18,000 |
17,500 |
17,000 |
16,500 |
16,000 |
15,500 |
12* |
Bột đậu hà lan xanh |
Canada/Mỹ |
Kg |
43,000 |
41,500 |
40,500 |
40,000 |
39,500 |
hết hàng |
13* |
Bột đậu hà lan sấy chín |
Canada/Mỹ |
Kg |
55,000 |
51,500 |
50,500 |
50,000 |
48,000 |
47,000 |
14* |
Hà lan vàng nguyên hạt |
Canada |
Kg |
20,000 |
18,500 |
17,500 |
16,500 |
16,000 |
15,500 |
15* |
Đậu hà lan vàng tách đôi |
Canada |
Kg |
24,500 |
23,500 |
23,000 |
22,500 |
22,000 |
21,500 |
15c* |
Đậu nành mắt đen tách đôi |
Canada |
kg |
17,500 |
16,500 |
15,500 |
14,500 |
14,000 |
|
16* |
Đậu cúc |
Ấn Độ |
Kg |
45,000 |
44,000 |
43,000 |
42,000 |
41,000 |
40,000 |
17** |
Đậu đỏ tây/ Kydney beans |
Myanmar |
Kg |
49,000 |
48,000 |
47,000 |
46,000 |
44,000 |
liên hệ |
17b** |
Đậu trắng tây/ Kydney beans |
Myanmar |
Kg |
48,000 |
47,000 |
46,000 |
45,000 |
43,000 |
liên hệ |
18* |
Bắp nổ - Nam Phi (22.68 kg/bao) |
Nam Phi |
bao |
730,000 |
720,000 |
710,000 |
690,000 |
670,000 |
650,000 |
18b* |
Bắp nổ - Nam Phi (22.68 kg/bao) - Loại 2 |
Nam Phi |
bao |
520,000 |
510,000 |
500,000 |
|
|
|
19 |
Hạt lanh nâu |
Ấn Độ |
Kg |
39,000 |
37,000 |
36,000 |
35,000 |
34,000 |
33,000 |
20 |
Bột hạt lanh rang |
Ấn Độ |
Kg |
72,000 |
70,000 |
68,000 |
66,000 |
64,000 |
liên hệ |
21* |
Hạt hướng dương sọc nhỏ |
Ấn Độ |
Kg |
29,000 |
28,000 |
27,000 |
26,500 |
26,000 |
25,500 |
21a* |
Hạt hướng dương đen nhỏ |
Ấn Độ |
Kg |
28,000 |
27,000 |
26,000 |
25,500 |
25,000 |
24,500 |
22* |
Hạt hướng dương trắng lớn |
Trung Quốc |
kg |
37,000 |
35,500 |
34,500 |
34,000 |
33,500 |
33,000 |
22a* |
Hạt hướng dương trắng trung |
Trung Quốc |
kg |
36,000 |
34,500 |
33,500 |
33,000 |
32,500 |
32,000 |
22b* |
Hạt hướng dương trắng nhỏ |
Trung Quốc |
kg |
35,000 |
33,500 |
32,500 |
32,000 |
31,500 |
31,000 |
23* |
Hạt hướng dương đen lớn |
TQ |
Kg |
34,500 |
33,500 |
32,500 |
32,000 |
31,500 |
31,000 |
23b* |
Hạt hướng dương đen size trung |
Argentina |
Kg |
34,000 |
33,000 |
32,000 |
31,500 |
31,000 |
30,500 |
24 |
Hạt kê vàng tách vỏ (kê nếp) |
Nga/ qua TQ |
kg |
35,000 |
33,000 |
32,000 |
31,000 |
30,000 |
29,000 |
25* |
Hạt kê vàng |
Ucraina/Nga |
Kg |
15,500 |
14,500 |
13,500 |
13,000 |
12,500 |
12,000 |
25b* |
Hạt kê trắng |
Mỹ |
kg |
17,000 |
16,000 |
15,500 |
15,000 |
14,500 |
14,000 |
25c* |
Hạt kê trắng kem lẫn kê vàng (24 tấn) |
Ucraina |
Kg |
15,000 |
14,000 |
13,500 |
13,000 |
12,500 |
12,000 |
25c* |
Hạt kê đen |
Ucraina/Nga |
Kg |
22,000 |
21,000 |
20,500 |
20,000 |
19,500 |
19,000 |
26* |
Hạt kê đỏ lớn |
Ucraina/Nga |
Kg |
16,500 |
15,500 |
15,000 |
14,500 |
14,000 |
13,500 |
27* |
Hạt kê đỏ nhỏ |
Trung quốc |
Kg |
25,500 |
24,000 |
23,500 |
23,000 |
22,500 |
22,000 |
28* |
Hạt kham trắng |
Nga |
Kg |
22,000 |
21,000 |
20,500 |
20,000 |
19,500 |
19,000 |
28a* |
Hạt kham trắng |
Bulgari |
Kg |
22,500 |
21,500 |
21,000 |
20,500 |
20,000 |
19,500 |
29* |
Hạt láng dài |
Argen/Ca |
Kg |
33,000 |
32,000 |
31,500 |
31,000 |
30,500 |
30,000 |
32* |
Hạt bobo đỏ |
Úc |
Kg |
17,500 |
16,500 |
16,000 |
15,500 |
15,000 |
14,500 |
33* |
Hạt bobo trắng Úc |
Úc |
Kg |
18,000 |
17,000 |
16,500 |
16,000 |
15,500 |
15,000 |
33a* |
Hạt bobo trắng Mỹ |
Mỹ |
Kg |
16,500 |
15,500 |
15,000 |
14,500 |
14,000 |
13,500 |
33b** |
Hạt bobo trắng VN |
VN |
Kg |
18,000 |
17,000 |
16,500 |
16,000 |
hết hàng |
hết hàng |
34* |
Hạt ba khía (hạt kiều mạch chưa tách vỏ ) |
Ấn Độ |
Kg |
29,000 |
28,000 |
27,500 |
27,000 |
26,500 |
26,000 |
35* |
Hạt Niger |
Ấn Độ |
Kg |
46,500 |
46,000 |
45,500 |
45,000 |
liên hệ |
hết hàng |
35b** |
Hạt cải |
Trung quốc |
kg |
39,000 |
38,500 |
38,000 |
37,000 |
liên hệ |
liên hệ |
36* |
Hạt Trung Hoa (maple) |
Canada |
Kg |
28,000 |
26,500 |
26,000 |
25,500 |
hết hàng |
hết hàng |
38** |
Lúa mỳ vàng tách vỏ |
Úc |
Kg |
12,700 |
11,700 |
11,200 |
10,400 |
9,900 |
9,700 |
38b** |
Bột mì nguyên cám |
Úc |
kg |
28,000 |
27,000 |
26,000 |
25,000 |
liên hệ |
liên hệ |
39** |
Lúa đại mạch (barley) |
Úc |
Kg |
11,500 |
10,500 |
10,000 |
9,700 |
9,500 |
9,300 |
40* |
Viên cỏ linh lăng 2.5mm/ 3mm |
Tây Ban Nha |
Kg |
20,000 |
19,000 |
18,000 |
17,500 |
17,000 |
16,500 |
42* |
Viên cỏ linh lăng 6mm |
Tây Ban Nha |
Kg |
17,500 |
16,500 |
15,500 |
15,000 |
14,500 |
14,000 |
46* |
Yến mạch Oat nguyên vỏ |
canada |
Kg |
17,500 |
16,500 |
16,000 |
15,500 |
15,000 |
14,500 |
47** |
Yến mạch Oat ăn liền |
Uni -Úc |
Kg |
35,000 |
32,000 |
30,000 |
29,000 |
28,500 |
liên hệ |
48** |
Yến mạch Oat Quaker 4.5kg* |
Mỹ đóng tại VN |
Thùng4.5kg |
190,000 |
180,000 |
170,000 |
liên hệ |
liên hệ |
liên hệ |
49** |
Hạt chia đen loại A++ |
Peru |
Kg |
83,500 |
81,000 |
80,000 |
79,000 |
77,000 |
liên hệ |
49a** |
Hạt chia đen loại A |
Ấn Độ |
Kg |
64,000 |
62,000 |
61,000 |
59,000 |
58,000 |
57,000 |
49b** |
Hạt chia đen loại A- hơi vàng (D2) |
Ấn Độ |
Kg |
61,000 |
59,000 |
57,000 |
56,000 |
55,000 |
hết hàng |
49c** |
Hạt chia đen loại B (D3) |
Argentina/Ấn Độ |
Kg |
56,000 |
54,000 |
52,000 |
51,000 |
50,000 |
hết hàng |
49d** |
Chia trắng Ấn Độ loại A |
Ấn Độ |
|
84,000 |
82,000 |
81,000 |
80,000 |
78,000 |
liên hệ |
50** |
Hạt chia đen bịch tím 1kg |
Argentina (VN) |
Kg |
71,000 |
69,000 |
67,000 |
66,000 |
65,000 |
liên hệ |
51** |
Hạt chia đen Black Bag 500g* |
(VN) |
Kg |
39,000 |
38,000 |
37,000 |
36,000 |
35,000 |
liên hệ |
52** |
Chia đen Sunfood 454g |
Peru-Nam Mỹ |
Kg |
55,000 |
54,000 |
53,000 |
hết hàng |
hết hàng |
hết hàng |
53** |
Hạt bí tách vỏ 99% AA (thùng) |
Trung quốc |
Kg |
101,000 |
99,000 |
97,000 |
95,000 |
94,000 |
hết hàng |
53a** |
Hạt bí tách vỏ 90A+ (bí bao) |
Trung quốc |
Kg |
100,000 |
98,000 |
96,000 |
94,000 |
93,000 |
92,000 |
53b** |
Hạt bí tách vỏ đã rang AA |
Trung quốc |
Kg |
114,500 |
112,500 |
110,500 |
108,500 |
108,000 |
hết hàng |
54 |
Hướng dương nhỏ tách vỏ Bakery grade (nhỏ) |
Trung Quốc |
Kg |
49,000 |
47,000 |
46,000 |
45,000 |
44,000 |
43,000 |
54b* |
Hướng dương lớn tách vỏ Confectionery (lớn) |
Trung Quốc |
Kg |
51,000 |
49,000 |
48,000 |
47,000 |
46,000 |
45,000 |
55 |
Hạt kiều mạch (ba khía) tách vỏ |
TQ/ Nga |
Kg |
44,000 |
42,000 |
41,000 |
40,000 |
39,000 |
38,000 |
55a** |
Hạt dưa tách vỏ 4-5mm (bao 25kg) |
Pakistan |
Kg |
126,000 |
124,000 |
123,000 |
122,000 |
hết hàng |
hết hàng |
55b** |
Hạt dưa tách vỏ 4-5mm (bao 25kg) |
Ấn Độ |
Kg |
124,000 |
122,000 |
121,000 |
120,000 |
hết hàng |
hết hàng |
55c** |
Hạt dưa tách vỏ 4-5mm vàng 2 (bao 25kg) |
Pakistan |
Kg |
85,000 |
83,000 |
82,000 |
81,000 |
80,000 |
hết hàng |
55g** |
Hạt dưa tách vỏ 6mm vụ mới |
Trung Quốc |
Kg |
161,000 |
159,000 |
158,000 |
157,000 |
156,000 |
hết hàng |
55d** |
Hạt dưa tách vỏ 4.5-5.5mm vụ mới |
Trung Quốc |
Kg |
141,000 |
140,000 |
139,000 |
138,000 |
137,000 |
136,000 |
55f** |
Hạt dưa tách vỏ size Regular 3-5mm vụ mới |
Ấn Độ |
Kg |
142,000 |
140,000 |
139,000 |
138,000 |
137,000 |
hết hàng |
56* |
Gạo Basmati 1121 steam |
Ấn Độ |
Kg |
49,000 |
47,000 |
45,000 |
44,000 |
43,000 |
42,000 |
56b* |
Gạo Basmati 1509 steam (loại mới) |
Ấn Độ |
Kg |
46,000 |
44,000 |
42,000 |
41,000 |
40,000 |
39,000 |
57* |
Hạt quinoa trắng |
Peru - Nam Mỹ |
Kg |
66,000 |
64,000 |
63,000 |
62,000 |
61,000 |
60,000 |
57a* |
Hạt quinoa trắng |
Ấn Độ |
kg |
51,000 |
49,000 |
48,000 |
47,000 |
46,000 |
45,000 |
58 |
Hạt quinoa đỏ |
Peru |
Kg |
76,000 |
74,000 |
72,000 |
71,000 |
70,000 |
liên hệ |
59 |
Hạt quinoa đen |
Peru |
Kg |
76,000 |
74,000 |
72,000 |
71,000 |
74,000 |
hết hàng |
59b |
Hạt quinoa Mix 3 màu vụ 2023 |
Peru |
Kg |
73,000 |
71,000 |
70,000 |
69,000 |
68,000 |
liên hệ |
60** |
Quả óc chó vàng |
Chi Lê |
Kg |
105,000 |
100,000 |
95,000 |
90,000 |
liên hệ |
liên hệ |
61** |
Nhân óc chó vàng Chandler -vụ mới |
Mỹ |
Kg |
210,000 |
205,000 |
200,000 |
195,000 |
liên hệ |
liên hệ |
62** |
Quả óc chó đỏ |
Mỹ |
Kg |
110,000 |
105,000 |
100,000 |
90,000 |
liên hệ |
liên hệ |
63** |
Nhân óc chó đỏ |
Mỹ |
Kg |
210,000 |
205,000 |
200,000 |
liên hệ |
liên hệ |
liên hệ |
65** |
Macca nứt vỏ size 23/25 |
Úc /VN |
Kg |
190,000 |
185,000 |
180,000 |
175,000 |
liên hệ |
liên hệ |
66** |
Macca nhân bể đôi S4S |
Úc |
Kg |
330,000 |
320,000 |
310,000 |
liên hệ |
liên hệ |
liên hệ |
66b** |
Macca nhân bể 3,4 |
Úc |
Kg |
270,000 |
265,000 |
260,000 |
liên hệ |
liên hệ |
liên hệ |
67** |
Macca nhân nguyên hạt |
VN |
Kg |
440,000 |
430,000 |
420,000 |
liên hệ |
liên hệ |
liên hệ |
68** |
Hạnh nhân chưa rang (size 23/25-27/30) |
Úc |
Kg |
195,000 |
190,000 |
180,000 |
175,000 |
liên hệ |
liên hệ |
69** |
Hạnh nhân rang |
Úc |
Kg |
205,000 |
195,000 |
185,000 |
180,000 |
liên hệ |
liên hệ |
70** |
Hạnh nhân vỏ rang bơ |
Mỹ&VN |
Kg |
185,000 |
180,000 |
175,000 |
liên hệ |
liên hệ |
liên hệ |
71** |
Hạnh nhân thái lát* |
Úc |
Kg |
190,000 |
185,000 |
175,000 |
170,000 |
liên hệ |
liên hệ |
71b** |
Hạnh nhân bột * |
Úc |
Kg |
185,000 |
175,000 |
165,000 |
155,000 |
liên hệ |
liên hệ |
72** |
Hạt điều vỏ lụa rang muối A* |
VN |
Kg |
210,000 |
205,000 |
200,000 |
190,000 |
liên hệ |
liên hệ |
73** |
Hạt điều bóc vỏ loại 1 * |
VN |
Kg |
245,000 |
240,000 |
235,000 |
225,000 |
liên hệ |
liên hệ |
73a** |
Hạt điều vỡ 5-6 (sống) |
VN |
Kg |
76,000 |
74,000 |
72,000 |
70,000 |
65,000 |
liên hệ |
74 |
Muối hồng Hymalaya-hạt 2-5mm* |
Pakistan |
Kg |
24,000 |
21,000 |
18,000 |
17,000 |
16,000 |
15,000 |
75 |
Muối hồng Hymalaya-mịn 0.5-1mm* |
Pakistan |
Kg |
23,000 |
20,000 |
17,000 |
16,000 |
15,000 |
14,000 |
76** |
Hạt dẻ cười rang muối vụ mới 2023 |
Mỹ |
Kg |
275,000 |
265,000 |
255,000 |
liên hệ |
liên hệ |
liên hệ |
76a** |
Nhân hạt dẻ cười tách đôi |
Mỹ |
Kg |
320,000 |
315,000 |
310,000 |
300,000 |
liên hệ |
liên hệ |
76b** |
Nhân hạt dẻ cười nguyên hạt rang |
Mỹ |
Kg |
385,000 |
375,000 |
370,000 |
365,000 |
liên hệ |
liên hệ |
77a** |
Nam việt quốc sấy dẻo |
Canada/Mỹ |
Kg |
235,000 |
225,000 |
220,000 |
210,000 |
liên hệ |
liên hệ |
77** |
Nho khô vàng loại 1 |
Ấn Độ |
Thùng 10kg |
780,000 |
720,000 |
700,000 |
680,000 |
670,000 |
liên hệ |
78** |
Nho khô nâu |
Ấn Độ |
Thùng 10kg |
550,000 |
530,000 |
520,000 |
510,000 |
liên hệ |
liên hệ |
79** |
Mơ sấy dẻo |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Kg |
265,000 |
255,000 |
hết hàng |
hết hàng |
hết hàng |
hết hàng |
80** |
Sung sấy dẻo |
Thổ Nhĩ Kỳ |
Kg |
220,000 |
215,000 |
210,000 |
liên hệ |
liên hệ |
hết hàng |
|