- Đảm bảo chất lượng
- Hỗ trợ phí vận chuyển
- Được kiểm tra khi nhận hàng
Giỏ hàng
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng |
Chính sách sỉ tinh dầu
BẢNG GIÁ SỈ TINH DẦU THIÊN NHIÊN NGUYÊN CHẤT SKX
STT | Tên tiếng Việt
| Tên tiếng Anh | Xuất xứ | 10ml | 30ml | 50ml | 100ml | 500ml | 1000ml |
1 | Sả chanh | Lemongrass | Ấn Độ | 50,000 | 90,000 | 110,000 | 150,000 | 480,000 | 850,000 |
2 | Bạc hà | Peppermint | Ấn Độ | 55,000 | 95,000 | 110,000 | 160,000 | 630,000 | 1,050,000 |
3 | Oải hương | Lavender | Pháp | 105,000 | 230,000 | 490,000 | 740,000 | 1,950,000 | 3,700,000 |
4 | Tràm gió | Cajeiput | VN | 60,000 | 95,000 | 110,000 | 170,000 | 870,000 | 1,250,00 |
5 | Hoa hồng | Rose | Tây Ban Nha | 120,000 | 230,000 | 320,000 | 550,000 | 1,400,000 | 2,400,000 |
6 | Vỏ Bưởi | Pomelo | Ấn Độ | 85,000 | 160,000 | 250,000 | 420,000 | 1,050,000 | 1,850,000 |
7 | Cam | Orange | Tây Ban Nha | 65,000 | 130,000 | 220,000 | 410,000 | 1,100,000 | 1,950,000 |
8 | Hương thảo | Rosemary | Pháp | 90,000 | 210,000 | 310,000 | 540,000 | 1,350,000 | 2,400,000 |
9 | Chanh sần | Lumpy Lemon | Ấn Độ | 75,000 | 190,000 | 230,000 | 390,000 | 1,260,000 | 2,100,000 |
10 | Y lang (ngọc lang tây) | Ylang-Ylang | Pháp | 105,000 | 210,000 | 290,000 | 540,000 | 1,800,000 | 3,000,000 |
11 | Húng quế | Basil | Việt Nam | 70,000 | 150,000 | 215,000 | 370,000 | 1,050,000 | 1,700,000 |
12 | Phong Lữ | Geranium | Ấn Độ | 105,000 | 230,000 | 340,000 | 600,000 | 1,950,000 | 3,700,000 |
13 | Đàn hương | Cedarwood | Ấn Độ | 65,000 | 135,000 | 180,000 | 320,000 | 1,100,000 | 1,900,000 |
14 | Tinh dầu vỏ quế | Cinnamon Bark | Ấn Độ | 65,000 | 120,000 | 150,000 | 190,000 | 550,000 | 950,000 |
15 | Tinh dầu chanh | Lemon | Ấn Độ | 70,000 | 140,000 | 240,000 | 390,000 | 850,000 | 1,200,000 |
16 | Hoa nhài | Jasmine | Việt Nam | 170,000 | 340,000 | 570,000 | 950,000 | 2,600,000 | 4,600,000 |
17 | Hương nhu | Tree Basil | Ấn Độ | 170,000 | 340,000 | 570,000 | 950,000 | 2,600,000 | 4,900,000 |
18 | Bạch đàn chanh | Citriodora | Ấn Độ | 60,000 | 130,000 | 190,000 | 280,000 | 750,000 | 1,250,000 |
19 | Khuynh diệp | Eucaliptus | Ấn Độ | 60,000 | 130,000 | 200,000 | 350,000 | 850,000 | 1,450,000 |
20 | Hoa lyly | Lily Flower | Ấn Độ | 85,000 | 160,000 | 270,000 | 350,000 | 1,100,000 | 1,800,000 |
21 | Hoa anh đào | Cherry blossom | Ấn Độ | 90,000 | 210,000 | 290,000 | 420,000 | 1,320,000 | 2,200,000 |
22 | Hoa tulip | Tulip | Ấn Độ | 145,000 | 340,000 | 460,000 | 650,000 | 2,550,000 | 4,700,000 |
23 | Dầu hạnh nhân | Almond | Ấn Độ |
|
| 50,000 | 80,000 | 420,000 | 700,000 |
24 | Dầu hạt nho | Grape Seed | Ấn Độ |
|
| 60,000 | 90,000 | 360,000 | 600,000 |
25 | Dầu Jojoba | Jojoba | UK |
|
| 130,000 | 205,000 | 900,000 | 1,500,000 |
26 | Dầu gấc |
| Việt Nam |
|
| 140,000 | 210,000 | 1,100,000 | 1,900,000 |