- Đảm bảo chất lượng
- Hỗ trợ phí vận chuyển
- Được kiểm tra khi nhận hàng
Hotline
0906.826.536
Giỏ hàng
TỔNG TIỀN: | 0₫ |
Xem giỏ hàng |
Chính sách bán sỉ
Điện thoại: 08.35 50 06 65 – 0913.915253
MST: 031 328 3123
Website: suckhoexanh.vn; daudinhduong.vn
Email: info@skx.vn
Địa chỉ: 62 Nguyễn Văn Đậu, P.6, Q.Bình Thạnh, Tp. HCM
MST: 031 328 3123
Website: suckhoexanh.vn; daudinhduong.vn
Email: info@skx.vn
Địa chỉ: 62 Nguyễn Văn Đậu, P.6, Q.Bình Thạnh, Tp. HCM
BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẬU, HẠT, NGŨ CỐC
Ngày cập nhật & hiệu lực: | 26-04-2024 |
STT | Tên sản phẩm | Xuất xứ | Giá bán lẻ | Giá Bán Sỉ (hàng bao xá) | |||||||
ĐVT | túi 250g | túi 500g | 10-49kg | 50-99kg | 100-499kg | 500-999kg | 1-4 tấn | 5 tấn | |||
1* | Đậu gà trắng 9mm | Canada/Úc | Kg | 22,000 | 36,000 | 38,000 | 37,000 | 36,500 | 36,000 | 35,500 | 35,000 |
2* | Đậu gà trắng 8-9mm | Canada/Úc | Kg | 22,000 | 36,000 | 35,500 | 34,500 | 34,000 | 33,500 | 33,000 | 32,500 |
3* | Đậu gà nâu | Ấn Độ | Kg | 22,000 | 36,000 | 33,000 | 32,000 | 31,000 | 30,000 | liên hệ | liên hệ |
4 | Bột đậu gà | Canada/Úc | Kg | 29,000 | 49,000 | 54,000 | 52,000 | 51,000 | 50,000 | 48,000 | liên hệ |
5* | Đậu lăng đỏ tách vỏ nguyên hạt | Canada | Kg | 25,000 | 39,000 | 36,500 | 35,500 | 35,000 | 34,500 | 34,000 | 33,500 |
5b* | Đậu lăng đỏ tách vỏ tách đôi | Canada | Kg | 36,000 | 35,000 | 34,500 | 34,500 | 34,000 | 33,500 | ||
6* | Đậu lăng xanh nguyên hạt size lớn | Argentina | Kg | 25,000 | 39,000 | 41,500 | 40,500 | 40,000 | 39,500 | 39,000 | 38,500 |
7* | Đậu lăng nâu nguyên hạt | Ấn Độ | Kg | 25,000 | 39,000 | 36,500 | 35,500 | 35,000 | 34,500 | 34,000 | liên hệ |
8* | Hà lan xanh ng.hạt Garde | canada | Kg | 19,500 | 18,500 | 17,500 | 17,000 | 16,500 | 16,000 | ||
8b* | Hà lan xanh ng.hạt Forest Mỹ | Canada | Kg | 15,000 | 25,000 | 23,000 | 22,000 | 21,000 | 20,000 | 19,500 | 19,000 |
9* | Hà lan xanh ng.hạt Striker | Canada | Kg | 15,000 | 25,000 | 22,000 | 21,000 | 19,500 | 19,000 | 18,500 | 18,200 |
10* | Hà lan xanh tách đôi đẹp | Canada | Kg | 20,000 | 30,000 | 26,500 | 25,500 | 25,000 | 24,500 | 24,000 | 23,500 |
10*a | Hà lan xanh tách đôi Garde- tách nội địa | Canada | Kg | 25,000 | 35,000 | 22,500 | 21,500 | 21,000 | 20,500 | 20,000 | 19,500 |
10b* | Hà lan xanh tách đôi | Trung quốc | Kg | 18,000 | 17,500 | 17,000 | 16,500 | 16,000 | 15,500 | ||
12* | Bột đậu hà lan xanh | Canada/Mỹ | Kg | 25,000 | 42,000 | 41,500 | 40,500 | 40,000 | 39,500 | 39,000 | hết hàng |
13* | Bột đậu hà lan sấy chín | Canada/Mỹ | Kg | 30,000 | 52,000 | 55,000 | 50,500 | 50,000 | 49,500 | 47,500 | 46,500 |
14* | Hà lan vàng nguyên hạt | Canada | Kg | 15,000 | 25,000 | 20,000 | 18,500 | 17,500 | 16,500 | 16,000 | 15,500 |
14b* | Hà lan vàng nguyên hạt | Úc | Kg | 19,000 | 17,000 | 16,000 | 15,000 | 14,500 | 14,000 | ||
15* | Đậu hà lan vàng tách đôi | Canada | Kg | 20,000 | 30,000 | 24,000 | 23,000 | 22,500 | 22,000 | 21,500 | 21,000 |
15b* | Đậu nành mắt đen GMO | Canada | kg | 21,000 | 20,000 | 19,000 | 18,000 | 17,000 | 16,700 | ||
16* | Đậu cúc | Ấn Độ | Kg | 27,000 | 45,000 | 45,000 | 44,000 | 43,000 | 42,000 | 41,000 | 40,000 |
17** | Đậu đỏ tây/ Kydney beans | Myanmar | Kg | 21,000 | 37,000 | 49,000 | 48,000 | 47,000 | 46,000 | 44,000 | liên hệ |
17b** | Đậu trắng tây/ Kydney beans | Myanmar | Kg | 21,000 | 37,000 | 48,000 | 47,000 | 46,000 | 45,000 | 43,000 | liên hệ |
18* | Bắp nổ | Argentina | bao | 20,000 | 750,000 | 740,000 | 730,000 | 720,000 | 700,000 | 670,000 | |
19 | Hạt lanh nâu | Ấn Độ | Kg | 25,000 | 42,000 | 39,000 | 37,000 | 36,000 | 35,000 | 34,000 | 33,000 |
20 | Bột hạt lanh rang | Ấn Độ | Kg | 35,000 | 65,000 | 72,000 | 70,000 | 68,000 | 66,000 | 64,000 | liên hệ |
21* | Hạt hướng dương sọc nhỏ | Ấn Độ | Kg | 20,000 | 35,000 | 29,500 | 28,500 | 27,500 | 27,000 | 26,500 | 26,000 |
21a* | Hạt hướng dương đen nhỏ | Ấn Độ | Kg | 20,000 | 35,000 | 30,000 | 29,000 | 28,000 | 27,500 | 27,000 | 26,500 |
22* | Hạt hướng dương trắng lớn | Trung Quốc | kg | 39,000 | 37,500 | 36,500 | 36,000 | 35,500 | 35,000 | ||
22a* | Hạt hướng dương trắng trung | Trung Quốc | kg | 38,000 | 36,500 | 35,500 | 35,000 | 34,500 | 34,000 | ||
22b* | Hạt hướng dương trắng nhỏ | Trung Quốc | kg | 37,000 | 35,500 | 34,500 | 34,000 | 33,500 | 33,000 | ||
23* | Hạt hướng dương đen lớn | TQ | Kg | 20,000 | 35,000 | 35,000 | 33,500 | 32,500 | 32,000 | 31,500 | 31,000 |
23b* | Hạt hướng dương đen size trung | Argentina | Kg | 20,000 | 35,000 | 34,000 | 33,000 | 32,000 | 31,500 | 31,000 | 30,500 |
24 | Hạt kê vàng tách vỏ | Trung quốc | kg | 35,000 | 55,000 | 46,000 | 44,000 | 43,000 | 42,000 | 41,000 | 40,000 |
25* | Hạt kê vàng | Ucraina/Nga | Kg | 18,000 | 18,200 | 17,200 | 16,700 | 16,200 | 15,700 | 15,200 | |
25b* | Hạt kê trắng | Mỹ | kg | 18,000 | 17,000 | 16,500 | 16,000 | 15,500 | 15,000 | ||
25c* | Hạt kê đen | Ucraina/Nga | Kg | 24,000 | 23,000 | 22,500 | 22,000 | 21,500 | 21,000 | ||
26* | Hạt kê đỏ lớn | Ucraina/Nga | Kg | 18,000 | 19,700 | 18,700 | 18,200 | 17,700 | 17,200 | 16,700 | |
27* | Hạt kê đỏ nhỏ (nội địa) | Ấn Độ | Kg | 26,000 | 24,500 | 24,000 | 23,500 | 23,000 | 22,500 | ||
28* | Hạt kham trắng | Nga | Kg | 20,000 | 35,000 | 24,000 | 23,000 | 22,500 | 22,000 | 21,500 | 21,000 |
28a* | Hạt kham trắng | Ấn Độ | Kg | 20,000 | 35,000 | 25,000 | 24,000 | 23,500 | 23,000 | 22,500 | hết hàng |
29* | Hạt láng dài | Argen/Ca | Kg | 22,000 | 35,000 | 33,000 | 32,000 | 31,500 | 31,000 | 30,500 | 30,000 |
32* | Hạt bobo đỏ | Úc | Kg | 15,000 | 20,000 | 18,000 | 17,000 | 16,500 | 16,000 | 15,500 | 15,000 |
33a** | Hạt bobo trắng VN | VN | Kg | 21,500 | 20,000 | 19,500 | 19,000 | 19,000 | hết hàng | ||
33b* | Hạt bobo trắng | Úc | Kg | 12,000 | 20,000 | 20,000 | 19,000 | 18,500 | 18,000 | 17,500 | 17,000 |
34* | Hạt ba khía | Ấn Độ | Kg | 17,000 | 30,000 | 30,000 | 29,000 | 28,500 | 28,000 | 27,500 | 27,000 |
35* | Hạt Niger | Ấn Độ | Kg | 47,000 | 46,000 | 45,000 | 44,000 | 43,000 | liên hệ | ||
36* | Hạt Trung Hoa (maple) | Canada | Kg | 18,000 | 32,000 | 25,000 | 24,000 | 23,500 | 23,000 | 22,500 | 22,000 |
38** | Lúa mỳ vàng tách vỏ | Úc | Kg | 11,800 | 11,200 | 10,800 | 10,400 | 10,000 | 9,800 | ||
38a** | Lúa mì đỏ tách vỏ | Brazil/Nga | kg | 11,200 | 10,600 | 10,200 | 9,800 | 9,400 | 9,200 | ||
38b** | Bột mì nguyên cám | Úc | kg | 28,000 | 27,000 | 26,000 | 25,000 | liên hệ | liên hệ | ||
39** | Lúa đại mạch (barley) | Úc | Kg | 12,100 | 11,500 | 11,100 | 10,700 | 10,500 | 10,300 | ||
40* | Viên cỏ linh lăng 3mm | Tây Ban Nha | Kg | 20,000 | 21,000 | 20,000 | 19,000 | 18,500 | 18,000 | 17,500 | |
42* | Viên cỏ linh lăng 6mm | Tây Ban Nha | Kg | 20,000 | 19,000 | 18,000 | 17,000 | 16,500 | 16,000 | 15,500 | |
43* | Viên cám đỏ | Mexico | Kg | 20,000 | 27,000 | 26,500 | 26,000 | 25,500 | 25,000 | hết hàng | |
46* | Yến mạch Oat nguyên vỏ | canada | Kg | 25,000 | 18,500 | 17,500 | 17,000 | 16,500 | 16,000 | 15,500 | |
47** | Yến mạch Oat ăn liền | Uni -Úc | Kg | 39,000 | 33,000 | 30,000 | 28,000 | 27,000 | 26,000 | 25,500 | |
48** | Yến mạch Oat Quaker 4.5kg* | Mỹ đóng tại VN | Thùng4.5kg | 206,000 | 180,000 | 175,000 | 165,000 | liên hệ | liên hệ | liên hệ | |
49** | Hạt chia đen loại A | Ấn Độ | Kg | 37,000 | 65,000 | 59,000 | 57,000 | 56,000 | 55,500 | 55,000 | 54,000 |
49a** | Hạt chia đen loại A- hơi vàng (Kinal) | Ấn Độ | Kg | 58,000 | 56,000 | 54,000 | 53,000 | 52,000 | hết hàng | ||
49b** | Hạt chia đen loại A+ | Argentina | Kg | 63,500 | 61,000 | 60,000 | 59,000 | 58,000 | hết hàng | ||
49c** | Hạt chia đen loại A++ | Peru | Kg | 83,500 | 81,000 | 80,000 | 79,000 | 78,000 | 77,000 | ||
50** | Hạt chia đen bịch tím 1kg | Argentina (VN) | Kg | 101,000 | 71,000 | 69,000 | 67,000 | 66,000 | 65,000 | liên hệ | |
51** | Hạt chia đen Black Bag 500g* | (VN) | Kg | 65,000 | 37,500 | 36,500 | 35,500 | 34,500 | 33,500 | liên hệ | |
52** | Chia đen Sunfood 454g | Peru-Nam Mỹ | Kg | 75,000 | 55,000 | 54,000 | 53,000 | hết hàng | hết hàng | hết hàng | |
53** | Hạt bí tách vỏ 99% AA (thùng) | Trung quốc | Kg | 45,000 | 79,000 | 105,000 | 103,000 | 100,500 | 99,500 | 98,500 | 98,000 |
53a** | Hạt bí tách vỏ 95% AA (bí bao) | Trung quốc | Kg | 103,000 | 101,000 | 99,000 | 98,000 | 97,000 | 96,500 | ||
53b** | Hạt bí tách vỏ đã rang AA | Trung quốc | Kg | 49,000 | 89,000 | 120,000 | 118,000 | 116,000 | 114,000 | 113,500 | hết hàng |
54 | Hướng dương nhỏ tách vỏ Bakery grade (nhỏ) | Trung Quốc | Kg | 35,000 | 55,000 | 51,000 | 49,000 | 48,000 | 47,000 | 46,000 | 45,000 |
54a** | Hướng dương nhỏ tách vỏ - date 11/24 | Trung Quốc | Kg | 35,000 | 55,000 | 49,000 | 47,000 | 46,000 | 45,000 | 44,000 | liên hệ |
54b* | Hướng dương lớn tách vỏ Confectionery (lớn) | Trung Quốc | Kg | 53,000 | 51,000 | 50,000 | 49,000 | 48,000 | 47,000 | ||
55 | Hạt kiều mạch (ba khía) tách vỏ | TQ | Kg | 35,000 | 55,000 | 46,000 | 44,000 | 43,000 | 42,000 | 41,000 | 40,000 |
55a* | Hạt dưa tách vỏ Regular 3-5mm (thùng 25kg) | Ấn Độ | Kg | 130,000 | 128,000 | 126,000 | 125,000 | hết hàng | hết hàng | ||
55b* | Hạt dưa tách vỏ 4-5mm (thùng 20kg) | Pakistan | Kg | 130,000 | 128,000 | 126,000 | 125,000 | 124,000 | hết hàng | ||
55c* | Hạt dưa tách vỏ 4-5mm (bao 25kg) | Pakistan | Kg | 128,000 | 126,000 | 124,000 | 123,000 | 122,000 | hết hàng | ||
55d* | Hạt dưa tách vỏ 4-5mm (bao 25kg, vàng 1) | Pakistan | Kg | 112,000 | 110,000 | 108,000 | 107,000 | 106,000 | 105,000 | ||
55e* | Hạt dưa tách vỏ 4-5mm (bao 25kg, vàng 2) | Pakistan | Kg | 102,000 | 100,000 | 98,000 | 97,000 | 96,000 | 95,000 | ||
55f* | Hạt dưa tách vỏ Regular 6mm vụ cũ | Trung Quốc | Kg | 155,000 | 153,000 | 151,000 | 150,000 | hết hàng | hết hàng | ||
55g* | Hạt dưa tách vỏ Regular 6mm vụ mới | Trung Quốc | Kg | 160,000 | 158,000 | 157,000 | 156,000 | 155,000 | 154,000 | ||
55h* | Hạt dưa Regular 4.5-5.5mm vụ mới | Trung Quốc | Kg | 156,000 | 154,000 | 153,000 | 152,000 | 151,000 | 150,000 | ||
56* | Gạo Basmati 1121 steam | Ấn Độ | Kg | 49,000 | 47,000 | 45,000 | 44,000 | 43,000 | 42,000 | ||
56b* | Gạo Basmati 1509 steam (loại mới) | Ấn Độ | Kg | 46,000 | 44,000 | 42,000 | 41,000 | 40,000 | 39,000 | ||
57* | Hạt quinoa trắng | Peru | Kg | 30,000 | 50,000 | 67,000 | 65,000 | 64,000 | 63,000 | 62,000 | hết hàng |
57a* | Hạt quinoa trắng | Ấn Độ | kg | 52,000 | 50,000 | 49,000 | 48,000 | 47,000 | 46,000 | ||
58 | Hạt quinoa đỏ | Peru | Kg | 40,000 | 65,000 | 80,000 | 78,000 | 76,000 | 75,000 | 74,000 | liên hệ |
59 | Hạt quinoa đen | Peru-Nam Mỹ | Kg | 40,000 | 65,000 | 80,000 | 78,000 | 76,000 | 75,000 | 74,000 | hết hàng |
59b | Hạt quinoa Mix 3 màu vụ 2023 | Peru | Kg | 40,000 | 65,000 | 75,000 | 73,000 | 72,000 | 71,000 | 70,000 | liên hệ |
60** | Quả óc chó vàng | Chi Lê | Kg | 85,000 | 100,000 | 95,000 | 90,000 | 85,000 | liên hệ | liên hệ | |
61** | Nhân óc chó vàng Chandler -vụ mới | Mỹ | Kg | 80,000 | 150,000 | 210,000 | 205,000 | 200,000 | 195,000 | liên hệ | liên hệ |
62** | Quả óc chó đỏ | Mỹ | Kg | 85,000 | 105,000 | 100,000 | 95,000 | 85,000 | liên hệ | liên hệ | |
63** | Nhân óc chó đỏ | Mỹ | Kg | 90,000 | 165,000 | 210,000 | 205,000 | 200,000 | liên hệ | liên hệ | liên hệ |
65** | Macca nứt vỏ size 23/25 | Úc /VN | Kg | 155,000 | 175,000 | 170,000 | 165,000 | 160,000 | liên hệ | liên hệ | |
66** | Macca nhân bể đôi | Úc | Kg | 310,000 | 330,000 | 320,000 | 310,000 | liên hệ | liên hệ | liên hệ | |
66b** | Macca nhân bể 3,4 | Úc | Kg | 270,000 | 265,000 | 260,000 | liên hệ | liên hệ | liên hệ | ||
67** | Macca nhân nguyên hạt | VN | Kg | 395,000 | 460,000 | 450,000 | 440,000 | liên hệ | liên hệ | liên hệ | |
68** | Hạnh nhân chưa rang | Úc | Kg | 75,000 | 135,000 | 195,000 | 190,000 | 185,000 | 180,000 | liên hệ | liên hệ |
69** | Hạnh nhân rang | Úc | Kg | 85,000 | 150,000 | 205,000 | 200,000 | 195,000 | 190,000 | liên hệ | liên hệ |
70** | Hạnh nhân vỏ rang bơ | Mỹ&VN | Kg | 125,000 | 185,000 | 180,000 | 175,000 | liên hệ | liên hệ | liên hệ | |
71** | Hạnh nhân thái lát* | Úc | Kg | 85,000 | 155,000 | 185,000 | 180,000 | 170,000 | 160,000 | liên hệ | liên hệ |
71b** | Hạnh nhân bột * | Úc | Kg | 185,000 | 175,000 | 165,000 | 155,000 | liên hệ | liên hệ | ||
72** | Hạt điều vỏ lụa rang muối A* | VN | Kg | 110,000 | 210,000 | 205,000 | 200,000 | 190,000 | liên hệ | liên hệ | |
73** | Hạt điều bóc vỏ loại 1 * | VN | Kg | 145,000 | 230,000 | 225,000 | 220,000 | 210,000 | liên hệ | liên hệ | |
73a** | Hạt điều vỡ 5-6 (sống) | VN | Kg | 76,000 | 74,000 | 72,000 | 70,000 | 65,000 | liên hệ | ||
74 | Muối hồng Hymalaya-hạt 2-5mm* | Pakistan | Kg | 22,000 | 37,000 | 24,000 | 21,000 | 19,000 | 18,000 | 17,000 | 16,000 |
75 | Muối hồng Hymalaya-mịn 0.5-1mm* | Pakistan | Kg | 22,000 | 37,000 | 22,000 | 19,000 | 17,000 | 16,000 | 15,000 | 14,000 |
76** | Hạt dẻ cười rang muối vụ mới 2023 | Mỹ | Kg | 170,000 | 275,000 | 270,000 | 265,000 | liên hệ | liên hệ | liên hệ | |
76a** | Nhân hạt dẻ cười tách đôi | Mỹ | Kg | 320,000 | 315,000 | 310,000 | 300,000 | liên hệ | liên hệ | ||
76b** | Nhân hạt dẻ cười nguyên hạt rang | Mỹ | Kg | 360,000 | 350,000 | 340,000 | 330,000 | liên hệ | liên hệ | ||
77a** | Nam việt quốc sấy dẻo | Canada/Mỹ | Kg | 235,000 | 225,000 | 220,000 | 210,000 | liên hệ | liên hệ | ||
77** | Nho khô vàng loại 1 | Ấn Độ | Thùng 10kg | 780,000 | 720,000 | 700,000 | 680,000 | 670,000 | liên hệ | ||
78** | Nho khô nâu | Ấn Độ | Thùng 10kg | 600,000 | 550,000 | 530,000 | 520,000 | 510,000 | liên hệ | liên hệ | |
79** | Mơ sấy dẻo | Thổ Nhĩ Kỳ | Kg | 265,000 | 255,000 | hết hàng | hết hàng | hết hàng | hết hàng | ||
80** | Sung sấy dẻo | Thổ Nhĩ Kỳ | Kg | 220,000 | 215,000 | 210,000 | liên hệ | liên hệ | hết hàng |
STT 1-48: tăng 5k/kg cho SL từ 5-9kg; tăng 10k/kg cho SL 1-4kg. *STT 49-78: tăng 10k/kg cho SL từ 5-9kg; tăng 15k/kg cho SL 1-4kg. | ||||||||||||||||||||||||||||||||
* Nếu Order 10kg nhưng <1tr thì tăng 10k/kg STT 1-48, tăng 20k/kg STT 49-76; <500k thì tăng 15k/kg STT từ 1-48; tăng 25k STT 49-76. | ||||||||||||||||||||||||||||||||
* Áp dụng free ship nội thành HCM và các tỉnh lân cận trong bán kính 5km đ/v đơn từ 3tr trở lên (SL<=150kg); trong bán kính 5-15km đ/v đơn hàng từ 5tr trở lên (SL<=150kg), hỗ trợ ship 200đ/kg nếu lấy hàng tại kho (cao nhất là 300đ/kg nếu giao tàu). Riêng các mã lúa, kê, hà lan hạt, bo trắng, bắp, bí...free cho đơn từ 2 tấn trở lên. | ||||||||||||||||||||||||||||||||
* Chi phí ra bao zip qui cách túi nhỏ : 5.000đ/túi zip 1kg/ 500g/250g/túi PA 5kg; đ/v gia công đóng gói SL 100kg trở lên thì 3.000đ/túi 1kg, 500g, 250g (riêng các | ||||||||||||||||||||||||||||||||
loại bột sẽ tăng 1k/túi so với khung giá chung)
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Sales & Purchasing Manager | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lê Thị Ngọc Uyên |